Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dégarnir


[se dégarnir]
tự động từ
mất đi, hết đi, vắng đi.
Se déganir de feuilles
mất lá đi.
La salle se dégarnit de spectateurs
phòng hết khán giả.
Sa tête se dégarnit
đầu ông ta rụng tóc đi.
rụng tóc.
Il commence à se déganir
ông ấy bắt đầu bị rụng tóc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.